Tỷ giá hối đoái KMF/HKD 0.017909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.018 HKD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.018 HKD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.018 HKD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.017 HKD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.017 HKD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.017 HKD |
KMF | HKD |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.47 |
500 | 8.95 |
1000 | 17.9 |
HKD | KMF |
1 | 55.83 |
5 | 279.18 |
10 | 558.36 |
20 | 1116.73 |
50 | 2791.84 |
100 | 5583.69 |
250 | 13959.22 |
500 | 27918.45 |
1000 | 55836.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.