Chuyển đổi Franc Comoros sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến HKD

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KMF/HKD 0.016481 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-hkd?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where KMF is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngHKD
0%1 KMF0.0 KMF0.016 HKD
1%1 KMF0.010 KMF0.016 HKD
2%1 KMF0.020 KMF0.016 HKD
3%1 KMF0.030 KMF0.016 HKD
4%1 KMF0.040 KMF0.016 HKD
5%1 KMF0.050 KMF0.016 HKD

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Hồng Kông

KMFHKD
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.64
2504.12
5008.24
100016.48

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Franc Comoros

HKDKMF
160.67
5303.38
10606.77
201213.54
503033.85
1006067.71
25015169.27
50030338.55
100060677.11

Thông tin thêm về KMF hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ