Tỷ giá hối đoái KMF/HNL 0.059766 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.060 HNL |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.059 HNL |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.059 HNL |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.058 HNL |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.057 HNL |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.057 HNL |
KMF | HNL |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.94 |
500 | 29.88 |
1000 | 59.76 |
HNL | KMF |
1 | 16.73 |
5 | 83.65 |
10 | 167.31 |
20 | 334.63 |
50 | 836.58 |
100 | 1673.17 |
250 | 4182.94 |
500 | 8365.89 |
1000 | 16731.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.