Tỷ giá hối đoái KMF/ILS 0.0084862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0085 ILS |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0084 ILS |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0083 ILS |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0082 ILS |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0081 ILS |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0081 ILS |
KMF | ILS |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.24 |
1000 | 8.48 |
ILS | KMF |
1 | 117.83 |
5 | 589.19 |
10 | 1178.38 |
20 | 2356.76 |
50 | 5891.91 |
100 | 11783.83 |
250 | 29459.58 |
500 | 58919.17 |
1000 | 117838.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.