Valuta Ex Logo

KMF đến ILS

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KMF/ILS 0.0081546 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-ils?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KMF is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngILS
0%1 KMF0.0 KMF0.0082 ILS
1%1 KMF0.010 KMF0.0081 ILS
2%1 KMF0.020 KMF0.0080 ILS
3%1 KMF0.030 KMF0.0079 ILS
4%1 KMF0.040 KMF0.0078 ILS
5%1 KMF0.050 KMF0.0077 ILS

Chuyển đổi Franc Comoros thành Sheqel Israel mới

KMFILS
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.03
5004.07
10008.15

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Franc Comoros

ILSKMF
1122.62
5613.14
101226.29
202452.59
506131.49
10012262.99
25030657.49
50061314.98
1000122629.96

Thông tin thêm về KMF hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ