Chuyển đổi Franc Comoros sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến ISK

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KMF/ISK 0.29689 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-isk?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where KMF is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngISK
0%1 KMF0.0 KMF0.30 ISK
1%1 KMF0.010 KMF0.29 ISK
2%1 KMF0.020 KMF0.29 ISK
3%1 KMF0.030 KMF0.29 ISK
4%1 KMF0.040 KMF0.29 ISK
5%1 KMF0.050 KMF0.28 ISK

Chuyển đổi Franc Comoros thành Króna Iceland

KMFISK
10.30
51.48
102.96
205.93
5014.84
10029.68
25074.22
500148.44
1000296.88

Chuyển đổi Króna Iceland thành Franc Comoros

ISKKMF
13.36
516.84
1033.68
2067.36
50168.41
100336.82
250842.06
5001684.13
10003368.27

Thông tin thêm về KMF hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ