Tỷ giá hối đoái KMF/JEP 0.0016934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0017 JEP |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0017 JEP |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0017 JEP |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0016 JEP |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0016 JEP |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0016 JEP |
KMF | JEP |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0085 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.085 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.85 |
1000 | 1.69 |
JEP | KMF |
1 | 590.53 |
5 | 2952.68 |
10 | 5905.36 |
20 | 11810.72 |
50 | 29526.81 |
100 | 59053.62 |
250 | 147634.07 |
500 | 295268.14 |
1000 | 590536.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.