Chuyển đổi Franc Comoros sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến KES

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KMF/KES 0.27355 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-kes?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KMF is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngKES
0%1 KMF0.0 KMF0.27 KES
1%1 KMF0.010 KMF0.27 KES
2%1 KMF0.020 KMF0.27 KES
3%1 KMF0.030 KMF0.27 KES
4%1 KMF0.040 KMF0.26 KES
5%1 KMF0.050 KMF0.26 KES

Chuyển đổi Franc Comoros thành Shilling Kenya

KMFKES
10.27
51.36
102.73
205.47
5013.67
10027.35
25068.38
500136.77
1000273.54

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Franc Comoros

KESKMF
13.65
518.27
1036.55
2073.11
50182.78
100365.56
250913.91
5001827.82
10003655.64

Thông tin thêm về KMF hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ