Chuyển đổi Franc Comoros sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến KGS

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái KMF/KGS 0.18516 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-kgs?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KMF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 KMF0.0 KMF0.19 KGS
1%1 KMF0.010 KMF0.18 KGS
2%1 KMF0.020 KMF0.18 KGS
3%1 KMF0.030 KMF0.18 KGS
4%1 KMF0.040 KMF0.18 KGS
5%1 KMF0.050 KMF0.18 KGS

Chuyển đổi Franc Comoros thành Som Kyrgyzstan

KMFKGS
10.19
50.93
101.85
203.7
509.25
10018.51
25046.28
50092.57
1000185.15

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Comoros

KGSKMF
15.4
527
1054
20108.01
50270.03
100540.07
2501350.19
5002700.38
10005400.76

Thông tin thêm về KMF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ