Chuyển đổi Franc Comoros sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến KHR

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái KMF/KHR 8.51 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-khr?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KMF is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngKHR
0%1 KMF0.0 KMF8.51 KHR
1%1 KMF0.010 KMF8.42 KHR
2%1 KMF0.020 KMF8.34 KHR
3%1 KMF0.030 KMF8.25 KHR
4%1 KMF0.040 KMF8.17 KHR
5%1 KMF0.050 KMF8.08 KHR

Chuyển đổi Franc Comoros thành Riel Campuchia

KMFKHR
18.51
542.56
1085.13
20170.27
50425.67
100851.35
2502128.38
5004256.76
10008513.53

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Franc Comoros

KHRKMF
10.12
50.59
101.17
202.34
505.87
10011.74
25029.36
50058.72
1000117.45

Thông tin thêm về KMF hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ