Chuyển đổi Franc Comoros sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến KYD

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KMF/KYD 0.0017626 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-kyd?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where KMF is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngKYD
0%1 KMF0.0 KMF0.0018 KYD
1%1 KMF0.010 KMF0.0017 KYD
2%1 KMF0.020 KMF0.0017 KYD
3%1 KMF0.030 KMF0.0017 KYD
4%1 KMF0.040 KMF0.0017 KYD
5%1 KMF0.050 KMF0.0017 KYD

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Quần đảo Cayman

KMFKYD
10.0018
50.0088
100.018
200.035
500.088
1000.18
2500.44
5000.88
10001.76

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Franc Comoros

KYDKMF
1567.34
52836.74
105673.49
2011346.99
5028367.48
10056734.97
250141837.44
500283674.89
1000567349.79

Thông tin thêm về KMF hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ