Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0018 KYD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0017 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0017 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0017 KYD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0017 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0017 KYD |
KMF | KYD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
KYD | KMF |
1 | 567.13 |
5 | 2835.65 |
10 | 5671.3 |
20 | 11342.6 |
50 | 28356.5 |
100 | 56713 |
250 | 141782.5 |
500 | 283565 |
1000 | 567130 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.