Tỷ giá hối đoái KMF/LTL 0.0069805 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0070 LTL |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0069 LTL |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0068 LTL |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0068 LTL |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0067 LTL |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0066 LTL |
| KMF | LTL |
| 1 | 0.0070 |
| 5 | 0.035 |
| 10 | 0.070 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.35 |
| 100 | 0.70 |
| 250 | 1.74 |
| 500 | 3.49 |
| 1000 | 6.98 |
| LTL | KMF |
| 1 | 143.25 |
| 5 | 716.28 |
| 10 | 1432.56 |
| 20 | 2865.13 |
| 50 | 7162.84 |
| 100 | 14325.68 |
| 250 | 35814.2 |
| 500 | 71628.41 |
| 1000 | 143256.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.