Tỷ giá hối đoái KMF/LYD 0.012754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.013 LYD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.013 LYD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.012 LYD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.012 LYD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.012 LYD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.012 LYD |
KMF | LYD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.37 |
1000 | 12.75 |
LYD | KMF |
1 | 78.4 |
5 | 392.04 |
10 | 784.08 |
20 | 1568.17 |
50 | 3920.43 |
100 | 7840.87 |
250 | 19602.19 |
500 | 39204.38 |
1000 | 78408.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.