Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.021 MAD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.021 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.021 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.021 MAD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.021 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.020 MAD |
KMF | MAD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.34 |
500 | 10.68 |
1000 | 21.37 |
MAD | KMF |
1 | 46.77 |
5 | 233.86 |
10 | 467.73 |
20 | 935.47 |
50 | 2338.69 |
100 | 4677.38 |
250 | 11693.46 |
500 | 23386.92 |
1000 | 46773.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.