Tỷ giá hối đoái KMF/MDL 0.040335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.040 MDL |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.040 MDL |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.040 MDL |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.039 MDL |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.039 MDL |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.038 MDL |
KMF | MDL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.03 |
250 | 10.08 |
500 | 20.16 |
1000 | 40.33 |
MDL | KMF |
1 | 24.79 |
5 | 123.96 |
10 | 247.92 |
20 | 495.84 |
50 | 1239.62 |
100 | 2479.24 |
250 | 6198.1 |
500 | 12396.21 |
1000 | 24792.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.