Tỷ giá hối đoái KMF/MUR 0.099923 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.10 MUR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.099 MUR |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.098 MUR |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.097 MUR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.096 MUR |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.095 MUR |
KMF | MUR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.98 |
500 | 49.96 |
1000 | 99.92 |
MUR | KMF |
1 | 10 |
5 | 50.03 |
10 | 100.07 |
20 | 200.15 |
50 | 500.38 |
100 | 1000.76 |
250 | 2501.91 |
500 | 5003.83 |
1000 | 10007.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.