Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.10 MUR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.099 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.098 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.097 MUR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.096 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.095 MUR |
KMF | MUR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.03 |
500 | 50.06 |
1000 | 100.12 |
MUR | KMF |
1 | 9.98 |
5 | 49.93 |
10 | 99.87 |
20 | 199.75 |
50 | 499.38 |
100 | 998.77 |
250 | 2496.93 |
500 | 4993.87 |
1000 | 9987.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.