Chuyển đổi Franc Comoros sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến NPR

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KMF/NPR 0.29309 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-npr?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KMF is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KMF0.0 KMF0.29 NPR
1%1 KMF0.010 KMF0.29 NPR
2%1 KMF0.020 KMF0.29 NPR
3%1 KMF0.030 KMF0.28 NPR
4%1 KMF0.040 KMF0.28 NPR
5%1 KMF0.050 KMF0.28 NPR

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rupee Nepal

KMFNPR
10.29
51.46
102.93
205.86
5014.65
10029.3
25073.27
500146.54
1000293.08

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Comoros

NPRKMF
13.41
517.05
1034.11
2068.23
50170.59
100341.19
250852.98
5001705.96
10003411.92

Thông tin thêm về KMF hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ