Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0037 NZD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0036 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0036 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0036 NZD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0035 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0035 NZD |
KMF | NZD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.83 |
1000 | 3.66 |
NZD | KMF |
1 | 272.72 |
5 | 1363.6 |
10 | 2727.2 |
20 | 5454.4 |
50 | 13636.01 |
100 | 27272.02 |
250 | 68180.05 |
500 | 136360.11 |
1000 | 272720.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.