Tỷ giá hối đoái KMF/PEN 0.0086238 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0086 PEN |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0085 PEN |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0085 PEN |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0084 PEN |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0083 PEN |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0082 PEN |
KMF | PEN |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.31 |
1000 | 8.62 |
PEN | KMF |
1 | 115.95 |
5 | 579.79 |
10 | 1159.58 |
20 | 2319.16 |
50 | 5797.9 |
100 | 11595.81 |
250 | 28989.53 |
500 | 57979.06 |
1000 | 115958.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.