Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0088 PLN |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0087 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0086 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0085 PLN |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0085 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0084 PLN |
KMF | PLN |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.4 |
1000 | 8.81 |
PLN | KMF |
1 | 113.48 |
5 | 567.43 |
10 | 1134.86 |
20 | 2269.73 |
50 | 5674.33 |
100 | 11348.66 |
250 | 28371.65 |
500 | 56743.3 |
1000 | 113486.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.