Valuta Ex Logo

KMF đến QAR

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái KMF/QAR 0.0080124 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-qar?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where KMF is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngQAR
0%1 KMF0.0 KMF0.0080 QAR
1%1 KMF0.010 KMF0.0079 QAR
2%1 KMF0.020 KMF0.0079 QAR
3%1 KMF0.030 KMF0.0078 QAR
4%1 KMF0.040 KMF0.0077 QAR
5%1 KMF0.050 KMF0.0076 QAR

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rial Qatar

KMFQAR
10.0080
50.040
100.080
200.16
500.40
1000.80
2502
5004
10008.01

Chuyển đổi Rial Qatar thành Franc Comoros

QARKMF
1124.8
5624.03
101248.06
202496.13
506240.32
10012480.65
25031201.64
50062403.29
1000124806.58

Thông tin thêm về KMF hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ