Tỷ giá hối đoái KMF/QAR 0.0084282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0084 QAR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0083 QAR |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0083 QAR |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0082 QAR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0081 QAR |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0080 QAR |
KMF | QAR |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.21 |
1000 | 8.42 |
QAR | KMF |
1 | 118.64 |
5 | 593.24 |
10 | 1186.49 |
20 | 2372.98 |
50 | 5932.47 |
100 | 11864.94 |
250 | 29662.35 |
500 | 59324.71 |
1000 | 118649.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.