Tỷ giá hối đoái KMF/RON 0.010164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.010 RON |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.010 RON |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.010 RON |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0099 RON |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0098 RON |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0097 RON |
KMF | RON |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.08 |
1000 | 10.16 |
RON | KMF |
1 | 98.39 |
5 | 491.95 |
10 | 983.9 |
20 | 1967.81 |
50 | 4919.53 |
100 | 9839.07 |
250 | 24597.69 |
500 | 49195.39 |
1000 | 98390.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.