Tỷ giá hối đoái KMF/SAR 0.0083009 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0083 SAR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0082 SAR |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0081 SAR |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0081 SAR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0080 SAR |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0079 SAR |
KMF | SAR |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.15 |
1000 | 8.3 |
SAR | KMF |
1 | 120.46 |
5 | 602.34 |
10 | 1204.68 |
20 | 2409.37 |
50 | 6023.42 |
100 | 12046.85 |
250 | 30117.14 |
500 | 60234.29 |
1000 | 120468.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.