Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KMF đến SAR

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KMF
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
Logo tiền tệ SAR
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái KMF/SAR 0.0086732 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-sar?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where KMF is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngSAR
0%1 KMF0.0 KMF0.0087 SAR
1%1 KMF0.010 KMF0.0086 SAR
2%1 KMF0.020 KMF0.0085 SAR
3%1 KMF0.030 KMF0.0084 SAR
4%1 KMF0.040 KMF0.0083 SAR
5%1 KMF0.050 KMF0.0082 SAR

Chuyển đổi Franc Comoros thành Riyal Ả Rập Xê-út

KMFSAR
10.0087
50.043
100.087
200.17
500.43
1000.87
2502.16
5004.33
10008.67

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Comoros

SARKMF
1115.29
5576.48
101152.97
202305.94
505764.86
10011529.72
25028824.3
50057648.61
1000115297.22

Thông tin thêm về KMF hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ