Tỷ giá hối đoái KMF/SCR 0.035271 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.035 SCR |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.035 SCR |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.035 SCR |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.034 SCR |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.034 SCR |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.034 SCR |
| KMF | SCR |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.71 |
| 50 | 1.76 |
| 100 | 3.52 |
| 250 | 8.81 |
| 500 | 17.63 |
| 1000 | 35.27 |
| SCR | KMF |
| 1 | 28.35 |
| 5 | 141.76 |
| 10 | 283.52 |
| 20 | 567.04 |
| 50 | 1417.6 |
| 100 | 2835.21 |
| 250 | 7088.03 |
| 500 | 14176.06 |
| 1000 | 28352.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.