Tỷ giá hối đoái KMF/SGD 0.0029564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0030 SGD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0029 SGD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0029 SGD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0029 SGD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0028 SGD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0028 SGD |
KMF | SGD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
SGD | KMF |
1 | 338.24 |
5 | 1691.23 |
10 | 3382.46 |
20 | 6764.93 |
50 | 16912.34 |
100 | 33824.69 |
250 | 84561.74 |
500 | 169123.49 |
1000 | 338246.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.