Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0017 SHP |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0017 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0016 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0016 SHP |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0016 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0016 SHP |
KMF | SHP |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.67 |
SHP | KMF |
1 | 598.62 |
5 | 2993.11 |
10 | 5986.23 |
20 | 11972.47 |
50 | 29931.18 |
100 | 59862.36 |
250 | 149655.9 |
500 | 299311.8 |
1000 | 598623.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.