Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.075 SRD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.074 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.073 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.072 SRD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.072 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.071 SRD |
KMF | SRD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.63 |
500 | 37.26 |
1000 | 74.53 |
SRD | KMF |
1 | 13.41 |
5 | 67.08 |
10 | 134.16 |
20 | 268.33 |
50 | 670.84 |
100 | 1341.69 |
250 | 3354.22 |
500 | 6708.45 |
1000 | 13416.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.