Valuta Ex Logo

KMF đến SYP

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KMF/SYP 28.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-syp?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where KMF is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngSYP
0%1 KMF0.0 KMF28.66 SYP
1%1 KMF0.010 KMF28.38 SYP
2%1 KMF0.020 KMF28.09 SYP
3%1 KMF0.030 KMF27.8 SYP
4%1 KMF0.040 KMF27.52 SYP
5%1 KMF0.050 KMF27.23 SYP

Chuyển đổi Franc Comoros thành Bảng Syria

KMFSYP
128.66
5143.34
10286.69
20573.38
501433.47
1002866.94
2507167.36
50014334.72
100028669.44

Chuyển đổi Bảng Syria thành Franc Comoros

SYPKMF
10.035
50.17
100.35
200.70
501.74
1003.48
2508.72
50017.44
100034.88

Thông tin thêm về KMF hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ