Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.081 THB |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.080 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.079 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.078 THB |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.077 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.076 THB |
KMF | THB |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.02 |
100 | 8.05 |
250 | 20.13 |
500 | 40.26 |
1000 | 80.52 |
THB | KMF |
1 | 12.41 |
5 | 62.09 |
10 | 124.18 |
20 | 248.36 |
50 | 620.92 |
100 | 1241.84 |
250 | 3104.61 |
500 | 6209.23 |
1000 | 12418.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.