Tỷ giá hối đoái KMF/TJS 0.023977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.024 TJS |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.024 TJS |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.023 TJS |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.023 TJS |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.023 TJS |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.023 TJS |
KMF | TJS |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.99 |
500 | 11.98 |
1000 | 23.97 |
TJS | KMF |
1 | 41.7 |
5 | 208.53 |
10 | 417.06 |
20 | 834.12 |
50 | 2085.31 |
100 | 4170.62 |
250 | 10426.56 |
500 | 20853.13 |
1000 | 41706.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.