Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.023 TJS |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.023 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.022 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.022 TJS |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.022 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.022 TJS |
KMF | TJS |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.69 |
500 | 11.39 |
1000 | 22.79 |
TJS | KMF |
1 | 43.86 |
5 | 219.3 |
10 | 438.6 |
20 | 877.2 |
50 | 2193.01 |
100 | 4386.03 |
250 | 10965.08 |
500 | 21930.16 |
1000 | 43860.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.