Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0067 TND |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0067 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0066 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0065 TND |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0065 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0064 TND |
KMF | TND |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.68 |
500 | 3.37 |
1000 | 6.74 |
TND | KMF |
1 | 148.15 |
5 | 740.75 |
10 | 1481.51 |
20 | 2963.03 |
50 | 7407.59 |
100 | 14815.19 |
250 | 37037.99 |
500 | 74075.99 |
1000 | 148151.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.