Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.070 TWD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.069 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.068 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.068 TWD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.067 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.066 TWD |
KMF | TWD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.83 |
1000 | 69.66 |
TWD | KMF |
1 | 14.35 |
5 | 71.77 |
10 | 143.54 |
20 | 287.09 |
50 | 717.74 |
100 | 1435.48 |
250 | 3588.71 |
500 | 7177.43 |
1000 | 14354.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.