Chuyển đổi Franc Comoros sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến TZS

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KMF/TZS 5.37 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-tzs?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where KMF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 KMF0.0 KMF5.37 TZS
1%1 KMF0.010 KMF5.32 TZS
2%1 KMF0.020 KMF5.27 TZS
3%1 KMF0.030 KMF5.21 TZS
4%1 KMF0.040 KMF5.16 TZS
5%1 KMF0.050 KMF5.11 TZS

Chuyển đổi Franc Comoros thành Shilling Tanzania

KMFTZS
15.37
526.89
1053.79
20107.59
50268.98
100537.97
2501344.92
5002689.85
10005379.7

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Comoros

TZSKMF
10.19
50.93
101.85
203.71
509.29
10018.58
25046.47
50092.94
1000185.88

Thông tin thêm về KMF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ