Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0021 USD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0021 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0021 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0021 USD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0021 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0020 USD |
KMF | USD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.06 |
1000 | 2.13 |
USD | KMF |
1 | 467.62 |
5 | 2338.12 |
10 | 4676.25 |
20 | 9352.5 |
50 | 23381.25 |
100 | 46762.5 |
250 | 116906.25 |
500 | 233812.5 |
1000 | 467625 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.