Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.083 UYU |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.082 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.082 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.081 UYU |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.080 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.079 UYU |
KMF | UYU |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.32 |
250 | 20.82 |
500 | 41.64 |
1000 | 83.28 |
UYU | KMF |
1 | 12 |
5 | 60.03 |
10 | 120.06 |
20 | 240.13 |
50 | 600.33 |
100 | 1200.66 |
250 | 3001.65 |
500 | 6003.31 |
1000 | 12006.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.