Chuyển đổi Franc Comoros sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến YER

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái KMF/YER 0.52633 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-yer?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where KMF is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngYER
0%1 KMF0.0 KMF0.53 YER
1%1 KMF0.010 KMF0.52 YER
2%1 KMF0.020 KMF0.52 YER
3%1 KMF0.030 KMF0.51 YER
4%1 KMF0.040 KMF0.51 YER
5%1 KMF0.050 KMF0.50 YER

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rial Yemen

KMFYER
10.53
52.63
105.26
2010.52
5026.31
10052.63
250131.58
500263.16
1000526.33

Chuyển đổi Rial Yemen thành Franc Comoros

YERKMF
11.89
59.49
1018.99
2037.99
5094.99
100189.99
250474.98
500949.97
10001899.94

Thông tin thêm về KMF hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ