Tỷ giá hối đoái KMF/ZAR 0.042029 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.042 ZAR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.042 ZAR |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.041 ZAR |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.041 ZAR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.040 ZAR |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.040 ZAR |
KMF | ZAR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.5 |
500 | 21.01 |
1000 | 42.02 |
ZAR | KMF |
1 | 23.79 |
5 | 118.96 |
10 | 237.93 |
20 | 475.86 |
50 | 1189.66 |
100 | 2379.33 |
250 | 5948.33 |
500 | 11896.66 |
1000 | 23793.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.