Tỷ giá hối đoái KMF/ZMW 0.052115 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.052 ZMW |
| 1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.052 ZMW |
| 2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.051 ZMW |
| 3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.051 ZMW |
| 4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.050 ZMW |
| 5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.050 ZMW |
| KMF | ZMW |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.04 |
| 50 | 2.6 |
| 100 | 5.21 |
| 250 | 13.02 |
| 500 | 26.05 |
| 1000 | 52.11 |
| ZMW | KMF |
| 1 | 19.18 |
| 5 | 95.94 |
| 10 | 191.88 |
| 20 | 383.76 |
| 50 | 959.41 |
| 100 | 1918.83 |
| 250 | 4797.08 |
| 500 | 9594.16 |
| 1000 | 19188.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.