Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0041 AED |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0040 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0040 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0040 AED |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0039 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0039 AED |
KPW | AED |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.08 |
AED | KPW |
1 | 245.02 |
5 | 1225.14 |
10 | 2450.28 |
20 | 4900.56 |
50 | 12251.42 |
100 | 24502.84 |
250 | 61257.1 |
500 | 122514.2 |
1000 | 245028.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.