Tỷ giá hối đoái KPW/AFN 0.081628 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.082 AFN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.081 AFN |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.080 AFN |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.079 AFN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.078 AFN |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.078 AFN |
KPW | AFN |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.16 |
250 | 20.4 |
500 | 40.81 |
1000 | 81.62 |
AFN | KPW |
1 | 12.25 |
5 | 61.25 |
10 | 122.5 |
20 | 245.01 |
50 | 612.53 |
100 | 1225.06 |
250 | 3062.67 |
500 | 6125.34 |
1000 | 12250.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.