Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.075 AFN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.074 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.073 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.073 AFN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.072 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.071 AFN |
KPW | AFN |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.49 |
250 | 18.74 |
500 | 37.49 |
1000 | 74.99 |
AFN | KPW |
1 | 13.33 |
5 | 66.66 |
10 | 133.33 |
20 | 266.67 |
50 | 666.69 |
100 | 1333.39 |
250 | 3333.48 |
500 | 6666.96 |
1000 | 13333.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.