Tỷ giá hối đoái KPW/AFN 0.078334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.078 AFN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.078 AFN |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.077 AFN |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.076 AFN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.075 AFN |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.074 AFN |
KPW | AFN |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.83 |
250 | 19.58 |
500 | 39.16 |
1000 | 78.33 |
AFN | KPW |
1 | 12.76 |
5 | 63.82 |
10 | 127.65 |
20 | 255.31 |
50 | 638.29 |
100 | 1276.58 |
250 | 3191.46 |
500 | 6382.92 |
1000 | 12765.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.