Tỷ giá hối đoái KPW/ALL 0.10133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.10 ALL |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.10 ALL |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.099 ALL |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.098 ALL |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.097 ALL |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.096 ALL |
KPW | ALL |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.13 |
250 | 25.33 |
500 | 50.66 |
1000 | 101.32 |
ALL | KPW |
1 | 9.86 |
5 | 49.34 |
10 | 98.69 |
20 | 197.38 |
50 | 493.45 |
100 | 986.91 |
250 | 2467.29 |
500 | 4934.59 |
1000 | 9869.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.