Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0019 AZN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0019 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0019 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0018 AZN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0018 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0018 AZN |
KPW | AZN |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.89 |
AZN | KPW |
1 | 528.83 |
5 | 2644.15 |
10 | 5288.3 |
20 | 10576.6 |
50 | 26441.5 |
100 | 52883.01 |
250 | 132207.53 |
500 | 264415.06 |
1000 | 528830.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.