Tỷ giá hối đoái KPW/BAM 0.0020014 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0020 BAM |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0020 BAM |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0020 BAM |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0019 BAM |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0019 BAM |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0019 BAM |
KPW | BAM |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
BAM | KPW |
1 | 499.65 |
5 | 2498.27 |
10 | 4996.55 |
20 | 9993.11 |
50 | 24982.78 |
100 | 49965.57 |
250 | 124913.92 |
500 | 249827.85 |
1000 | 499655.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.