Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0022 BBD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0022 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0022 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0022 BBD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0022 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0021 BBD |
KPW | BBD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.24 |
BBD | KPW |
1 | 445.87 |
5 | 2229.35 |
10 | 4458.7 |
20 | 8917.4 |
50 | 22293.51 |
100 | 44587.03 |
250 | 111467.59 |
500 | 222935.19 |
1000 | 445870.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.