Tỷ giá hối đoái KPW/BMD 0.0011111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0011 BMD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0011 BMD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0011 BMD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0011 BMD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0011 BMD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0011 BMD |
KPW | BMD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
BMD | KPW |
1 | 900.03 |
5 | 4500.17 |
10 | 9000.35 |
20 | 18000.7 |
50 | 45001.76 |
100 | 90003.53 |
250 | 225008.83 |
500 | 450017.66 |
1000 | 900035.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.