Tỷ giá hối đoái KPW/BOB 0.0076914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0077 BOB |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0076 BOB |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0075 BOB |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0075 BOB |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0074 BOB |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0073 BOB |
KPW | BOB |
1 | 0.0077 |
5 | 0.038 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.84 |
1000 | 7.69 |
BOB | KPW |
1 | 130.01 |
5 | 650.07 |
10 | 1300.14 |
20 | 2600.29 |
50 | 6500.73 |
100 | 13001.46 |
250 | 32503.65 |
500 | 65007.3 |
1000 | 130014.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.