Tỷ giá hối đoái KPW/BTN 0.10074 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BTN |
| 0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.10 BTN |
| 1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.10 BTN |
| 2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.099 BTN |
| 3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.098 BTN |
| 4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.097 BTN |
| 5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.096 BTN |
| KPW | BTN |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1 |
| 20 | 2.01 |
| 50 | 5.03 |
| 100 | 10.07 |
| 250 | 25.18 |
| 500 | 50.37 |
| 1000 | 100.74 |
| BTN | KPW |
| 1 | 9.92 |
| 5 | 49.63 |
| 10 | 99.26 |
| 20 | 198.52 |
| 50 | 496.31 |
| 100 | 992.62 |
| 250 | 2481.57 |
| 500 | 4963.14 |
| 1000 | 9926.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.