Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0022 BZD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0022 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0022 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0022 BZD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0021 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0021 BZD |
KPW | BZD |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.11 |
1000 | 2.22 |
BZD | KPW |
1 | 448.59 |
5 | 2242.96 |
10 | 4485.92 |
20 | 8971.84 |
50 | 22429.6 |
100 | 44859.21 |
250 | 112148.03 |
500 | 224296.06 |
1000 | 448592.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.