Tỷ giá hối đoái KPW/CUP 0.029441 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.029 CUP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.029 CUP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.029 CUP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.029 CUP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.028 CUP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.028 CUP |
KPW | CUP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.36 |
500 | 14.72 |
1000 | 29.44 |
CUP | KPW |
1 | 33.96 |
5 | 169.83 |
10 | 339.66 |
20 | 679.32 |
50 | 1698.31 |
100 | 3396.63 |
250 | 8491.57 |
500 | 16983.15 |
1000 | 33966.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.