Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.027 CZK |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.027 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.026 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.026 CZK |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.026 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.026 CZK |
KPW | CZK |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.7 |
250 | 6.75 |
500 | 13.51 |
1000 | 27.02 |
CZK | KPW |
1 | 36.99 |
5 | 184.98 |
10 | 369.97 |
20 | 739.94 |
50 | 1849.85 |
100 | 3699.71 |
250 | 9249.28 |
500 | 18498.56 |
1000 | 36997.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.