Tỷ giá hối đoái KPW/DOP 0.065115 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.065 DOP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.064 DOP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.064 DOP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.063 DOP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.063 DOP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.062 DOP |
KPW | DOP |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.25 |
100 | 6.51 |
250 | 16.27 |
500 | 32.55 |
1000 | 65.11 |
DOP | KPW |
1 | 15.35 |
5 | 76.78 |
10 | 153.57 |
20 | 307.15 |
50 | 767.87 |
100 | 1535.75 |
250 | 3839.38 |
500 | 7678.77 |
1000 | 15357.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.